Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for prix in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
hạ giá
phải giá
vật giá
ngã giá
giá mua
bình giá
vô giá
vô giá
nhoi
coi trọng
rẻ
lấy được
vọt
vọt
biến động
bán
trả
nới
treo
ăn giải
giảm giá
trao tặng
nói thách
cơm suất
khảo giá
nới giá
khen thưởng
đáng tiền
dử thính
định giá
trúng giải
đáng giá
trượt giá
giá xí nghiệp
nguyên giá
giải thưởng
treo giải
giữ giá
leo thang
giá cả
ăn giá
đặc giá
đặt giá
rẻ thối
giá bán
giá buôn
đứng giá
phần thưởng
viên ngoại
an ủi
cước
cao giá
rẻ mạt
giải
lèo
khai sơn
vái dài
xớ xẩn
bắt bí
khảo
bằng
cài nhài
giá
thóc gạo
tranh giải
tác động
vừa phải
bằng được
xu hướng
xu hướng
tối đa
chuẩn y
thèm vào
sụt
nhất thiết
thách
bình ổn
chênh lệch
sút
biểu
First
< Previous
1
2
Next >
Last