Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tác động
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • agir.
    • Lửa tác động đến kim loại
      le feu agit sur les métaux.
  • se répercuter.
    • Tăng giá vận tải tác động đến giá hàng
      la majoration des transports se répercute sur le prix des marchandises
    • tác động qua lại
      interaction.
Related search result for "tác động"
Comments and discussion on the word "tác động"