French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- mượn ở, rút từ
- Mot pris du latin
từ mượn ở tiếng La tinh
- đóng băng
- Fleuve pris
sông đóng băng
- đã có người
- Place prise
chỗ đã có người
- bận
- Il est très pris ce matin
sáng nay anh ấy rất bận
- taille bien prise
thân hình cân xứng