Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for pris in Vietnamese - French dictionary
mắc phải
bỉ mặt
ngấy
tít mắt
tham sắc
kết băng
chết chẹt
vương
vương
bận
say mê
say
mắc
quàng
tít
phải gái
ngộ cảm
ăn chằng
mắc xương
chột ý
định kiến
thất kinh
nổi
xây xẩm
xây xẩm
kinh hoàng
vỗ mặt
dể ngươi
cơm không
nổi cơn
xơ vơ
nổi điên
mê tít
mắc mưu
mắc bẫy
gấy
phát khiếp
cò ke
gậy
mềm môi
tây vị
bợm già
tư vị
vựng
mê gái
bén rễ
bắt rễ
chột dạ
thành hình
cạm
những ai
quân tử
vương víu
vương víu
bứ họng
thiên kiến
bất chấp
chào hỏi
lên cơn
ngượng
biến sắc
ngả nghiêng
say đắm
tối mắt
mời
rễ
bùng
thành kiến
mất
bữa
cháy
coi
xe
lồng
phát
địa đạo