Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépriser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (văn học) đánh giá thấp; chê bai, gièm pha
    • Dépriser un livre
      đánh giá thấp một quyển sách
Related search result for "dépriser"
Comments and discussion on the word "dépriser"