Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prim
/prim/
Jump to user comments
tính từ
  • lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà)
động từ
  • lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh
    • to prim one's face
      lấy vẻ mặt nghiêm nghị
    • to prim one's lips
      mím môi ra vẻ nghiêm nghị
Related words
Comments and discussion on the word "prim"