English - Vietnamese dictionary
praam
/prɑ:m/ Cách viết khác : (praam) /prɑ:m/
Jump to user comments
danh từ
- tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển Ban-tích); tàu đáy bằng có đặt súng[præm]
danh từ
- (thông tục) xe đẩy trẻ con
- xe đẩy tay (của người bán sữa)