Jump to user comments
danh từ
- tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề)
- tiền các đổi tiền ((cũng) premium on exchange)
IDIOMS
- at a premium
- cao hơn giá qui định; (nghĩa bóng) được đánh giá cao
- to put a premium on something
- khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì