Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
premium
/'pri:mjəm/
Jump to user comments
danh từ
  • phần thưởng
  • tiền thưởng
  • tiền đóng bảo hiểm
  • tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề)
  • tiền các đổi tiền ((cũng) premium on exchange)
IDIOMS
  • at a premium
    • cao hơn giá qui định; (nghĩa bóng) được đánh giá cao
  • to put a premium on something
    • khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì
Related search result for "premium"
Comments and discussion on the word "premium"