Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for première in Vietnamese - French dictionary
hạng nhất
sơ phạm
sơ kiến
nhác trông
đầu tay
sơ thẩm
cần yếu
xuất hành
xuất hành
tiền đạo
mở hàng
chúi
sơ khảo
nguyên vật liệu
lại mặt
nguyên niên
binh nhất
tiền vận
dự thảo
hảo hạng
hợp cẩn
ngã chúi
ăn ngọn
thượng tuần
nhu yếu phẩm
nguyên uỷ
sơ ngộ
bản nguyên
lộn cổ
chính cung
mẹ già
đầu tiên
kế thất
tuổi mụ
sơ kì
thoạt tiên
sơ nhiễm
nguyên dạng
móc câu
tình nương
đứng đầu
vợ kế
nhất đẳng
chuyển bụng
i tờ
tưởng chừng
nguyên hình
nhất hạng
tong tong
sơ đẳng
tảng sáng
tít mắt
trầu
tờ mờ
chồi
ả
chế biến
bói
bàn
ngữ
so
ngây ngất
thượng đẳng
cô
bé
chị
một
cha
chú
cháu