Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
precent
/pri:'sent/
Jump to user comments
nội động từ
  • làm người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)
ngoại động từ
  • lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)
Related search result for "precent"
Comments and discussion on the word "precent"