Jump to user comments
tính từ
- có thai, có mang thai, có chửa
- to make pregnant
làm cho có mang
- she is pregnant for three months
bà ta có mang được ba tháng
- giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ
- có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)