Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pregnant
/'pregnənt/
Jump to user comments
tính từ
  • có thai, có mang thai, có chửa
    • to make pregnant
      làm cho có mang
    • she is pregnant for three months
      bà ta có mang được ba tháng
  • giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ
  • có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)
  • hàm súc, giàu ý (từ...)
Related words
Related search result for "pregnant"
Comments and discussion on the word "pregnant"