Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
presentee
/,prezn'ti:/
Jump to user comments
danh từ
  • người được giới thiệu, người được tiến cử (vào một chức vụ nào...); người được đưa vào tiếp kiến, người được đưa vào yết kiến
  • (tôn giáo) thầy tu được tiến cử (cai quản xứ đạo...)
  • người nhận quà biếu, người nhận đồ tặng
Related search result for "presentee"
Comments and discussion on the word "presentee"