English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- người được giới thiệu, người được tiến cử (vào một chức vụ nào...); người được đưa vào tiếp kiến, người được đưa vào yết kiến
- (tôn giáo) thầy tu được tiến cử (cai quản xứ đạo...)
- người nhận quà biếu, người nhận đồ tặng