Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prêtre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • giáo sĩ, thầy tu
    • Prêtre bouddhique
      thầy tu đạo Phật, nhà sư
    • Grand prêtre
      giáo chủ (đạo Do Thái)
  • linh mục (Công giáo)
Related search result for "prêtre"
Comments and discussion on the word "prêtre"