Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prédire
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đoán trước
    • Prédire l'avenir
      đoán trước tương lai
  • báo trước
    • Prédire une éclipse de lune
      báo trước nguyệt thực
Related search result for "prédire"
Comments and discussion on the word "prédire"