Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prétoire
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (văn học) phòng xử án
  • (sử học) dinh quan án; pháp đình (cổ La Mã)
  • (sử học) trướng của tướng súy (Cổ La Mã)
Related search result for "prétoire"
Comments and discussion on the word "prétoire"