Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for prévoir in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
lòi
lòi đuôi
trốn mặt
sạch mắt
xem
xem
ra đời
trắc đạc
chiêm nghiệm
nhìn thấy
coi
mộng
thấy
cậu
vạch
vạch
sáng
xem mặt
nắn lưng
hở cơ
phòng xa
hiểu biết
tảng lờ
ngon mắt
nằm mê
đả thông
gọn mắt
ngoạn mục
ra oai
tương kiến
đẹp mắt
dễ coi
nhạt miệng
ghét mặt
dự trù
chộ
vừa mắt
lánh mặt
rảnh mắt
hở
dự đoán
gặp
dự tính
dự liệu
dự
mục kích
dự kiến
ý chừng
thòi lòi
chột dạ
thể nào
quá bộ
ngày giờ
qua
vui mắt
trở tay
bất nhật
sạch nước
dự thu
dự chi
nhướng
nóng lòng
phải phép
mới phải
rỗi rãi
uy
chẳng hề
một dạo
nhắn
chán mắt
chào đời
mồn một
lảng
nghểnh
tận mắt
nghển
nom
sáng mắt
năng
nhăn răng
First
< Previous
1
2
Next >
Last