Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
présence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự có mặt, sự hiện diện
    • La présence d'un témoin
      sự có mặt người làm chứng
  • cá tính rõ nét; dáng vẻ độc đáo (của một diễn viên)
    • en présence
      đối diện nhau; giáp mặt nhau
    • en présence de
      trước mặt (ai); trước (sự việc)
    • faire acte de présence
      xem acte
    • présence d'esprit
      xem esprit
Related words
Related search result for "présence"
Comments and discussion on the word "présence"