Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
préséance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • quyền ngồi trên (trước), quyền đứng trên (trước); ngôi thứ
    • Question de préséance
      vấn đề ngôi thứ
Related search result for "préséance"
Comments and discussion on the word "préséance"