Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prélude
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (âm nhạc) dạo đầu; khúc dạo
  • điều báo hiệu, tiên triệu
    • Prélude de la fièvre
      tiên triệu chứng sốt
Related search result for "prélude"
Comments and discussion on the word "prélude"