Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tiên triệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (med.) prélude.
    • Tiên triệu chứng sốt rét
      prélude de la fièvre.
Related search result for "tiên triệu"
Comments and discussion on the word "tiên triệu"