Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
préluder
Jump to user comments
nội động từ
thử giọng; dạo đàn
mở đầu
Préluder à une bataille par des escarmouches
mở đầu trận đánh bằng những cuộc đụng độ nhỏ
Les incidents qui ont préludé aux hostilités
những vụ rắc rối mở đầu chiến sự
Related words
Antonyms:
Conclure
Related search result for
"préluder"
Words contain
"préluder"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
né tránh
mở mào
lẩn tránh
lánh
tránh
trống lấp
nhe răng
dạo
Comments and discussion on the word
"préluder"