Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
mở mào
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ouvrir; préluder
    • Mở mào cuộc tranh luận
      ouvrir un débat;
    • Mở mào bằng một bài hát
      préluder par une chanson
Related search result for "mở mào"
Comments and discussion on the word "mở mào"