French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- xe thư
- La poste vient de partir
xe thư vừa mới đi
- (số nhiều; kiến trúc) trang trí hình sóng
- (từ cũ, nghĩa cũ) trạm
- Chevaux de post
ngựa trạm
- Faire trois postes à l'heure
mỗi giờ đi được ba trạm
- courir la poste
(từ cũ, nghĩa cũ) đi rất nhanh