Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pigiste
Jump to user comments
tính từ
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) được trả theo dòng (nhà báo)
    • Jouraliste pigiste
      nhà báo được trả theo dòng
danh từ
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) nhà báo được trả theo dòng
Related search result for "pigiste"
Comments and discussion on the word "pigiste"