Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
piste
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • dấu chân (con thú), vết, hút
    • Perdre la piste de la bête
      lạc dấu chân con thú
    • Suivre la piste du voleur
      theo hút tên ăn cắp
  • (nghĩa bóng) hướng tìm tòi, hướng nghiên cứu
    • Être sur la piste d'une étymologie
      có hướng tìm ra một từ nguyên
  • vòng đua (xe đạp, môtô, ngựa)
  • đường băng (máy bay)
  • đường mòn
  • băng
    • Piste sonore
      băng âm (ở phim (điện ảnh))
Related search result for "piste"
Comments and discussion on the word "piste"