Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
porter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mang, vác, cầm; đội; ẵm...
    • Porter un paquet sur ses épaules
      vác một bọc trên vai
    • Porter dans son coeur
      mang trong lòng
    • Porter une somme
      mang theo một số tiền
  • đem, chuyển, đưa, đặt...
    • Porter des denrées au marché
      đem thực phẩm đi chợ
    • Porter un verre à ses lèvres
      đưa cốc lên môi
    • Porter ses regards
      đưa mắt nhìn
    • Porter l'affaire devant le tribunal
      đưa việc ra tòa
    • Porter un nom sur la liste
      ghi một tên vào danh sách
    • Porter la main à
      đặt tay vào
    • Porter un coup de poing
      cho một quả đấm
    • Porter un ordre
      chuyển một lệnh
    • Porter un jugement
      đưa ra một nhận định
  • mặc, đeo, đội, đi...
    • Porter un costume bleu
      mặc bộ quần áo xanh
    • Porter une cravate
      đeo ca vát
    • Porter un chapeau
      đội mũ
    • Porter des souliers noirs
      đi giày đen
  • sản xuất
    • terre qui porte du blé
      đất sản xuất lúa mì
  • chịu đựng
    • Porter son malheur
      chịu đựng nỗi bất hạnh
  • xúi, xui giục
    • Porter quelqu'un au mal
      xúi ai làm bậy
nội động từ
  • dựa trên, kê trên
  • va phải, đập phải
    • Sa tête a porté contre une roche
      đầu nó va phải một tảng đá
  • đạt tới
  • có mang
  • (hàng hải) hướng về
  • có hiệu lực
  • nói về, bàn về
    • la nuit porte conseil
      ban đêm nghĩ được chín chắn hơn; ban đêm nghĩ được nhiều mưu kế
    • porter à la connaissance
      báo cho biết
    • porter amitié à quelqu'un
      mến ai
    • porter atteinte à
      làm tổn thương, phạm đến
    • porter aux nues
      xem nues
    • porter bien le vin
      uống nhiều không say
    • porter bien son âge
      già dẻo dai
    • porter bonheur
      đem lại may mắn
    • porter des cornes
      xem corne
    • porter des fers
      bị cầm tù
    • porter en terre
      đem chôn
    • porter envie
      ghen ghét
    • porter la main sur quelqu'un
      xem main
    • porter la parole
      xem parole
    • porter la peine d'une faute
      làm sai thì bị phạt
    • porter la robe
      làm thẩm phán
    • porter la soutane
      đi tu
    • porter la tête haute
      ngẩng mặt (không hổ thẹn)
    • porter l'épée
      làm võ quan
    • porter le poids des affaires
      xem poids
    • porter le poids des ans
      già nua tuổi tác
    • porter les armes
      là quân nhân
    • porter malheur
      xem malheur
    • porter pavillon
      treo cờ (nước nào)
    • porter préjudice
      làm hại
    • porter quelqu'un dans son coeur
      yêu thương ai
    • porter respect à quelqu'un
      kính trọng ai
    • porter ses pas en un lieu
      đi đến nơi nào
    • porter témoignage
      làm chứng
    • porter un beau nom
      con nhà danh giá
    • porter un coup à
      làm hại
    • porter une santé
      uống rượu chúc sức khoẻ (ai)
    • porter un toast
      nâng cốc chúc (ai)
Related search result for "porter"
Comments and discussion on the word "porter"