Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
importer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhập khẩu, nhập
    • Importer du blé
      nhập lúa mì
    • Importer une mode
      nhập một mốt mới
nội động từ
  • có tầm quan trọng, hệ trọng
    • Cela importe peu
      điều đó không hệ trọng mấy
không ngôi
  • il importe de; il importe que+ điều quan trọng là
    • n'importe
      bất kỳ, bất cứ
    • N'importe où
      bất kỳ ở đâu
    • N'importe qui
      bất cứ ai
    • N'importe quoi
      bất kỳ điều gì
    • qu'importe!; peu importe
      có hệ trọng gì đâu; có hề chi
Related search result for "importer"
Comments and discussion on the word "importer"