Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
importer
/im'pɔ:tə/
Jump to user comments
danh từ
  • người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu
Related search result for "importer"
Comments and discussion on the word "importer"