Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for porte-objet in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
gốc ghép
chườm
bịch
mề gà
cành
cửa ngõ
quả tim
thăm
phát ngôn nhân
cổng cái
cửa ô
cửa ải
cánh cửa
hàng không mẫu hạm
tàu sân bay
gọi cửa
đèo hàng
bậc cửa
bảo hành
mấy nỗi
giàu
nặng gánh
bất ly thân
bu lu
rèm
thuồn
đồ
cửa mở
xịch
mấy mươi
bút
biểu đề
thụp
bê
ót ét
biểu tự
nặng vía
mấy chốc
tò vò
khuân vác
buồng không
quả đấm
thất đức
cửa
tiễn
bức
thình
lạch cạch
mẫu
nai
then
ngõ
lén
che lấp
ngửng
cây bút
bậu
loa
xì-gà
kẽ hở
ẩy
rinh
léo nhéo
bản lề
lòi
ví
ví
rung động
sình
niêm phong
nghênh ngang
thập thò
bắt được
bỏ ngỏ
vần
vần
phát ngôn
quản
lão
chọc
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last