Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
biểu tự
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (arch., đùa cợt, hài hước) nom; appellation
    • Mỗ biểu tự là Hề Gậy
      moi, je porte le nom de Hê le Bâton
Related search result for "biểu tự"
Comments and discussion on the word "biểu tự"