Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ponter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (hàng hải) đóng boong (tàu)
  • bắc cầu qua
  • (đánh bài) (đánh cờ) đặt (tiền)
nội động từ
  • (đánh bài) (đánh cờ) đặt tiền
Related search result for "ponter"
Comments and discussion on the word "ponter"