Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pianoter
Jump to user comments
nội động từ
  • chơi pianô mổ cò (chơi chưa thạo)
  • gõ gõ ngón tay
    • Pianoter sur la table
      gõ gõ ngón tay xuống bàn
Related search result for "pianoter"
Comments and discussion on the word "pianoter"