Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
polir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh bóng; mài nhẵn
    • Polir le marbre
      mài nhẵn đá hoa
    • Polir le fer
      đánh bóng sắt
  • trau chuốt
    • Polir un discours
      trau chuốt bài diễn văn
Related words
Related search result for "polir"
Comments and discussion on the word "polir"