Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
piler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giã, tán, nghiền
  • (thân mật) nện cho một trận
  • (thân mật) đánh bại thảm hại
    • piller du poivre
      (thân mật) giậm chân tại chỗ
Related search result for "piler"
Comments and discussion on the word "piler"