French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- thềm nghỉ (ở cầu thang)
- Ils habitent sur le même palier
họ ở cùng một tầng lầu với nhau
- đoạn nằm ngang (trên đường biểu diễn)
- nấc
- Impôt qui progresse par paliers
thuế tăng lên từng nấc