Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rempiler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chống lên lại
nội động từ
  • (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) đăng thêm khóa nữa
Related search result for "rempiler"
Comments and discussion on the word "rempiler"