Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
polio
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • viết tắt của poliomyélite
    • Il a eu la polio
      nó bị viêm tủy xám
danh từ
  • viết tắt của poliomyélitique
    • Les petits polios
      các chú bé bị viêm tủy xám
Related search result for "polio"
Comments and discussion on the word "polio"