Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pelle
Jump to user comments
{{pelle}}
danh từ giống cái
  • cái xẻng
  • mái (chèo)
  • cái xúc (món ăn, ở bàn ăn)
    • pelle mécanique
      máy xúc
    • ramasser une pelle
      ngã
    • remuer l'argent à la pelle
      giàu sụ
Related search result for "pelle"
Comments and discussion on the word "pelle"