Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
pal
Jump to user comments
danh từ giống đực (số nhiều pals)
  • cọc nhọn
  • (sử học) nhục hình đóng cọc đít
    • pal injecteur
      (nông nghiệp) ống tiêm (thuốc trừ sâu hay nước phân vào đất)
Related search result for "pal"
Comments and discussion on the word "pal"