Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
poddy
/'pɔdi/
Jump to user comments
danh từ
  • (Uc) con nghé mới đẻ, con bê mới đẻ, con nghé non, con bê non
  • con vật con
  • con vật nuôi chưa đóng dấu
Related search result for "poddy"
Comments and discussion on the word "poddy"