Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
piety
/'paiəti/
Jump to user comments
danh từ
  • lòng mộ đạo
  • lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc
    • filiat piety
      lòng hiếu thảo của con đối với cha mẹ
Related words
Related search result for "piety"
Comments and discussion on the word "piety"