Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
peat
/pi:t/
Jump to user comments
danh từ
  • than bùn
  • cục than bùn, tảng than bùn
  • (định ngữ) (thuộc) than bùn
tính từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái, người đẹp
Related search result for "peat"
Comments and discussion on the word "peat"