Jump to user comments
danh từ
- lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn
- to take (have) pity on someone; to feel pity for someone
thương xót ai, thương hại ai, động lòng trắc ẩn đối với ai
- for pity's sake
vì lòng thương hại
- out of pity
vì lòng trắc ẩn
- điều đáng thương hại, điều đáng tiếc
- what a pity!
thật đáng tiếc!
- the pity is that...
điều đáng tiếc là...
- it's a thousand pities that...
rất đáng tiếc là...
ngoại động từ
- thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với
- he is much to be pitied
thằng cha thật đáng thương hại