Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
compassionate
/kəm'pæʃənit/
Jump to user comments
tính từ
thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn
IDIOMS
compassionate allowance
trợ cấp ngoài chế độ
compassionate leave
phép nghỉ cho vì thương tình
ngoại động từ
thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn
Related words
Synonyms:
feel for
pity
condole with
sympathize with
Related search result for
"compassionate"
Words contain
"compassionate"
:
compassionate
compassionate leave
compassionateness
Words contain
"compassionate"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bất nhẫn
nhân ái
có nhân
Comments and discussion on the word
"compassionate"