Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pluie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • mưa
    • Pluie d'orage
      mưa dông!
    • pluie de balles
      mưa đạn
  • vô số
    • Une pluie de cadeaux
      vô số quà
    • après la pluie le beau temps
      hết khổ đến sướng, bỉ cực thái lai
    • ennuyeux comme la pluie
      buồn như chấu cắn
    • faire la pluie et le beau temps
      làm mưa làm gió (nghĩa bóng); có thế lực lớn
    • le temps est à la pluie
      trời sắp mưa
    • ne pas être né de la dernière pluie
      (thân mật) có nhiều kinh nghiệm rồi
    • parler de la pluie et de beau temps
      xem parler
    • petite pluie abat grand vent
      xem abattre
Related search result for "pluie"
Comments and discussion on the word "pluie"