version="1.0"?>
- source
- Nguồn sông
source d'un cours d'eau
- Nguồn sáng
source lumineuse
- Nguồn hạnh phúc
source de bonheur
- Biết được một tin từ một nguồn chắc chắn
apprendre une nouvelle de bonne source
- Mưa nguồn
pluie dans la région où un cours d'eau prend sa source; pluie dans la haute région