Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
refroidissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự trở lạnh, sự nguội lạnh
    • Le refroidissement de l'air
      không khí trở lạnh
    • Refroidissement de l'amitié
      tình bạn nguội lạnh
  • sự làm lạnh
    • Refroidissement du moteur par eau
      sự dùng nước làm lạnh động cơ
    • Refroidissement par aspersion/refroidissement par injection
      sự làm nguội bằng cách tưới/sự làm nguội bằng cách phun tia
    • Refroidissement en paliers descendants
      sự làm nguội dần từng nấc
    • Refroidissement par immersion
      sự làm nguội kiểu nhúng
    • Refroidissement par circulation d'air
      sự làm nguội bằng tuần hoàn không khí
  • sự cảm lạnh
    • Prendre un refroidissement
      bị cảm lạnh
Related search result for "refroidissement"
  • Words contain "refroidissement" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    ho gió bởi
Comments and discussion on the word "refroidissement"