French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngọai động từ
- buộc chì vào; cạp chì
- Plomber un filet
buộc chì vào lưới
- plomber une canne
cạp chì một cái gậy
- kiểm tra bằng dây dọi
- Plomber un mur
kiểm tra độ thẳng đứng của một bức tường bằng dây dọi
- (nông nghiệp) nén (đất); nén đất
- Plomber un arbre
nén đất quanh gốc một cây