Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déplomber
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tháo cặp chì
    • Déplomber un colis
      tháo cặp chì ở một gói hàng ra
  • nạy bàn (ở răng)
Related search result for "déplomber"
Comments and discussion on the word "déplomber"