Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
plomberie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nghề làm đồ chì; xưởng làm đồ chì
  • nghề đặt ống (dẫn nước, dẫn khí)
    • La plomberie est en mauvais état
      hệ thống ống dẫn không còn tốt nữa
Related search result for "plomberie"
Comments and discussion on the word "plomberie"